Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flock



/flock/

danh từ

cụm, túm (bông, len)

(số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm)

bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường)

(số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất lẳng xốp

ngoại động từ

nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm

danh từ

đám đông

    to come in flocks đến từng đám đông

đàn, bầy

    a flock of ducks một đàn vịt

    the teacher and his flock giáo viên và học sinh của ông

các con chiên, giáo dân

!there's a black in every flock

đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ

nội động từ

tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông

lũ lượt kéo đến

    crowds of people flocked to the theatre từng đám đông người lũ lượt kéo đến rạp hát

!birds of a feather flock together

(xem) bird


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.