Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flickering




flickering
['flikəriη]
tính từ
đu đưa, rung rinh
lập loè, lung linh, bập bùng


/flickering/

tính từ
đu đưa, rung rinh
lập loè, lung linh, bập bùng

Related search result for "flickering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.