Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fleuron




fleuron
[flə:'rɔη]
danh từ
vật trang trí hình hoa nhỏ (trong (kiến trúc), trên đồng tiền...)
đồ chạm hình hoa, đồ khắc hình hoa


/fleuron/

danh từ
vật trang trí hình hoa nhỏ (trong kiến trúc, trên đồng tiền...)
đồ chạm hình hoa, đồ khắc hình hoa

Related search result for "fleuron"
  • Words pronounced/spelled similarly to "fleuron"
    fleuron florin

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.