Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fleshings




fleshings
['fle∫iηz]
danh từ số nhiều
quần áo nịt màu da (mặc trên (sân khấu))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lọc ở da ra


/fleshings/

danh từ số nhiều
quần áo nịt màu da (mặc trên sân khấu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lọc ở da ra

Related search result for "fleshings"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.