Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flap



/flæp/

danh từ

nắp (túi, phong bì, mang cá...)

vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai)

sự đập, sự vỗ (cánh...)

cái phát đen đét, cái vỗ đen đét

(thông tục) sự xôn xao

động từ

đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét

    bird flaps wings chim vỗ cánh

    to flap flies away đuổi ruồi

làm bay phần phật

    the wind flaps the sails gió thổi làm buồm bay phần phật

lõng thõng, lòng thòng (như cái dải)

!to flap one's mouth; to flap about

nói ba hoa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.