Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fishwife




fishwife
['fi∫waif]
danh từ
người đàn bà bán cá
người đàn bà hay mè nheo, chửi rủa; mụ chua ngoa đanh đá
She was screaming like a fishwife!
Mụ ta la ó như hàng tôm hàng cá!


/'fiʃwaif/

danh từ
bà hàng cá
mụ chua ngoa đanh đá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.