Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fishiness




fishiness
['fi∫inis]
danh từ
tính chất như cá
sự lắm cá
tính chất đáng nghi, tính chất ám muội


/'fiʃinis/

danh từ
tính chất như cá
sự lắm cá
tính chất đáng nghi, tính chất ám muội

Related search result for "fishiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.