Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire extinguisher



    Chuyên ngành kỹ thuật
bình chữa cháy
bình dập lửa
máy chữa lửa
máy dập lửa
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
bình cứu hỏa
    Lĩnh vực: xây dựng
bình dập tắt đám cháy
thiết bị dập tắt lửa
    Chuyên ngành kỹ thuật
bình chữa cháy
bình dập lửa
máy chữa lửa
máy dập lửa
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
bình cứu hỏa
    Lĩnh vực: xây dựng
bình dập tắt đám cháy
thiết bị dập tắt lửa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.