Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finger-language




finger-language
['fiηgə,læηgwidʒ]
Cách viết khác:
finger-alphabet
['fiηgə,ælfəbit]
như finger-alphabet


/'fiɳgər,ælfəbit/ (finger-language) /'fiɳgə,læɳgwidʤ/
language) /'fiɳgə,læɳgwidʤ/

danh từ
ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc

Related search result for "finger-language"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.