Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finger-glass




finger-glass
['fiηgəglɑ:s]
Cách viết khác:
finger-bowl
['fiηgəboul]
như finger-bowl


/'fiɳgəboul/ (finger-glass) /'fiɳgəglɑ:s/
glass) /'fiɳgəglɑ:s/

danh từ
bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng)

Related search result for "finger-glass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.