Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filemot




filemot
['filimɔt]
tính từ
có màu lá úa, vàng nâu
danh từ
màu lá úa, màu vàng nâu


/'filimɔt/

tính từ
cỏ màu lá úa, vàng nâu

danh từ
màu lá úa, màu vàng nâu

Related search result for "filemot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.