Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
file



/fail/

danh từ

cái giũa

(từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt

    a deep (an old) file thằng cha quay quắt

!to bite (gnaw) file

lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời

ngoại động từ

giũa

    to file one's finger nails giũa móng tay

    to file something giũa nhãn vật gì

gọt giũa

    to file a sentence gọt giũa một câu văn

danh từ

ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ

    a bill file; a spike file cái móc giấy

hồ sơ, tài liệu

tập báo (xếp theo thứ tự)

ngoại động từ

sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)

danh từ

hàng, dãy (người, vật)

(quân sự) hàng quân

    to march in file đi hàng đôi

    in single (Indian) file thành hành một

!connecting file

liên lạc viên

!a file of men

(quân sự) nhóm công tác hai người

!the rank and file

(xem) rank

ngoại động từ

cho đi thành hàng

nội động từ

đi thành hàng

!to file away

(như) to file off

!to file in

đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào

!to file off

kéo đi thành hàng nối đuôi nhau

!to file out

đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "file"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.