Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fighting-cock




fighting-cock
['faitiη'kɔk]
danh từ
gà chọi
to live like fighting-cock
ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị


/'faitiɳ'kɔk/

danh từ
gà chọi !to live like fighting-cock
ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị

Related search result for "fighting-cock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.