Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fife




fife
[faif]
danh từ
(như) fifer
động từ
thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu


/faif/

danh từ
ống sáo, ống địch, ống tiêu
(như) fifer

động từ
thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu

Related search result for "fife"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.