Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feringhee




feringhee
[fə'riηgi]
danh từ
(Anh-Ấn) người Âu; người Bồ-đào-nha sinh ở Ấn-độ


/fə'riɳgi/

danh từ
(Anh-Ân) người Âu; người Bồ-ddào-nha sinh ở Ân-dd

Related search result for "feringhee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.