Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feminality




feminality
[,femi'næliti]
danh từ
bản chất đàn bà
đặc điểm đàn bà
đồ dùng lặt vặt (của đàn bà)


/,femi'næliti/

danh từ
bản chất đàn bà
đặc điểm đàn bà
đồ dùng lặt vặt (của đàn bà)

Related search result for "feminality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.