Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feathering




feathering
['feðəriη]
danh từ
sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông
sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn như lông
sự chèo là mặt nước
bộ lông, bộ cánh
cánh tên bằng lông
nét giống như lông (ở hoa)


/'feðəriɳ/

danh từ
sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông
sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông)
sự chèo là mặt nước
bộ lông, bộ cánh
cánh tên bằng lông
nét giống như lông (ở hoa)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.