Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fascia


/'fæʃiə/ (fasciae)

/'fæʃii:/

danh từ

băng, dải (vải)

(y học) băng

(kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường

(giải phẫu) cân

(kỹ thuật) bảng đồng hồ (trong xe ô tô) ((cũng) fascia board)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fascia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.