Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fain


/fein/

động từ (fains)

/feinz/ (fens)

/fenz/

xin miễn

    fain I goal keeping! tớ giữ gôn à! thôi xin miễn

tính từ

đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải

(từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng

phó từ

vui lòng

    he would fain depart nó vui lòng ra đi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.