Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faddy


/'fædiʃ/ (faddy)

/'fædi/

tính từ

kỳ cục, dở hơi, gàn

có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi


Related search result for "faddy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.