Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eyepiece




eyepiece
['aipi:s]
danh từ
(vật lý) kính mắt, thị kính



(vật lí) thị kính, kính nhìn

/'aipi:s/

danh từ
(vật lý) kính mắt, thị kính


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.