Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extraneousness




extraneousness
[eks'treinjəsnis]
danh từ
sự bắt nguồn ở ngoài, tính xa lạ
sự không liên quan đến vấn đề đang được đề cập


/eks'treinjəsnis/

danh từ
sự bắt nguồn ở ngoài, tính xa lạ
sự không thuộc về, sự không dính dáng, sự không liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.