Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extrajudicial




extrajudicial
[,ekstrədʒu:'di∫əl]
tính từ
khỏi phải ra trước toà phân xử, ngoại tụng
extrajudicial procedures
thủ tục ngoại tụng


/'ekstrədʤu:'diʃəl/

tính từ
không (thuộc vấn đề) đưa ra toà; không làm ở trước (lời khai)
ngoài pháp lý


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.