Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expressman




expressman
[iks'presmæn]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành


/iks'presmæn/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành

Related search result for "expressman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.