Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exorable




exorable
['eksərəbl]
tính từ
có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được


/'eksərəbl/

tính từ
có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được

Related search result for "exorable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.