Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exophthalmus




exophthalmus
[,eksɔf'θælməs]
Cách viết khác:
exophthalmia
[,eksɔf'θælmiə]
danh từ
(y học) chứng mắt lồi


/,eksɔf'θælməs/ (exophthalmia) /,eksɔf'θælmiə/

danh từ
(y học) mắt lồi

Related search result for "exophthalmus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.