Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
existing




tính từ
hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay
the existing state of things tình hình sự việc hiện tại



existing
[eg'zistiη]
tính từ
hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay
the existing state of things
tình hình sự việc hiện tại


Related search result for "existing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.