Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exclave




exclave
['ekskleiv]
danh từ
phần đất tách khỏi lãnh thổ một quốc gia


/'ekskleiv/

danh từ
phần đất tách ra (của một nước)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.