Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excitable




tính từ
dễ bị kích thích, dễ bị kích động



excitable
[ik'saitəbl]
tính từ
dễ bị kích thích, dễ bị kích động


Related search result for "excitable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.