Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ex-service




ex-service
['eks'sə:vis]
tính từ
trước kia thuộc các lực lượng vũ trang; giải ngũ; phục viên


/'eks'sə:vis/

tính từ
giải ngũ, phục viên

Related search result for "ex-service"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.