Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ethically




ethically
['eθikəli]
phó từ
có đạo đức, theo đúng luân thường đạo lý, hợp với luân thường đạo lý


/'eθikəli/

phó từ
có đạo đức, theo đúng luân thường đạo lý, hợp với luân thường đạo lý

Related search result for "ethically"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.