Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eskimo




eskimo
['eskimou]
danh từ, số nhiều Eskimos, Eskimoes
người Exkimô


/'eskimou/

danh từ, số nhiều Eskinos, Eskinoes
người Et-ki-mô

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.