Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equitable




equitable
['ekwitəbl]
tính từ
công bằng, vô tư
hợp tình hợp lý (yêu sách...)


/'ekwitəbl /

tính từ
công bằng, vô tư
hợp tình hợp lý (yêu sách...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "equitable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.