Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equimultiple




equimultiple
[,i:kwi'mʌltipl]
danh từ, (thường) số nhiều
(toán học) số đẳng bội


/'i:kwi'mʌltipl/

danh từ, (thường) số nhiều
(toán học) số đẳng bội


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.