Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equanimous




tính từ
bình thản; trấn tĩnh; thản nhiên



equanimous
[i:'kwɔniməs]
tính từ
bình thản; trấn tĩnh; thản nhiên


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.