Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equable




equable
['ekwəbl]
tính từ
không thay đổi, đều
equable temperature
nhiệt độ đều (không thay đổi)
điềm đạm, điềm tĩnh (người)


/'ekwəbl/

tính từ
không thay đổi, đều
equable temperature độ nhiệt đều (không thay đổi)
điềm đạm, điềm tĩnh (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "equable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.