Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enticement




enticement
[in'taismənt]
danh từ
sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo
sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử


/in'taismənt/

danh từ
sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo
sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.