Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ensphere




ensphere
[in'sfiə]
ngoại động từ
bao bọc (trong hoặc (như) trong hình cầu)
làm thành hình cầu


/in'sfiə/

ngoại động từ
bao bọc (trong hoặc như trong hình cầu)
làm thành hình cầu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.