Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ensconce




ensconce
[in'skɔns]
động từ
để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu
to ensconce oneself
náu mình, nép mình; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu (trong ghế bành...)
a hat ensconced on head
đội mũ gọn lỏn trên đầu


/in'skɔns/

ngoại động từ
náu, nép
để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu
to ensconce oneself náu mình, nép mình; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu (trong ghế bành...)
a hat ensconced on head đội mũ gọn lỏn trên đầu

Related search result for "ensconce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.