Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
endoskeleton




endoskeleton
[endou'skelitn]
danh từ
(động vật học) bộ xương trong


/endou'skelitn/

danh từ
(động vật học) bộ xương trong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.