Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
empress




empress
['empris]
danh từ
người phụ nữ thống trị một đế chế; nữ hoàng
người đàn bà có quyền hành tuyệt đối


/'empris/

danh từ
hoàng hậu
nữ hoàng
người đàn bà có quyền hành tuyệt đối

Related search result for "empress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.