Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embrasure




embrasure
[im'breiʒə]
danh từ
(kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa
lỗ súng đại bác, lỗ châu mai


/im'breiʤə/

danh từ
(kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa
lỗ sung đại bác, lỗ châu mai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embrasure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.