Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embarrassment




danh từ
sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối
điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng



embarrassment
[im'bærəsmənt]
danh từ
sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối
điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embarrassment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.