Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
else




else
[els]
phó từ
(với các đại từ và phó từ khẳng định, nghi vấn hoặc phủ định) thêm vào hoặc ngoài (cái đã được đề cập)
did you see anybody else?
anh có gặp ai nữa không?
have you anything else to do?
anh có việc nào khác phải làm hay không?
ask somebody else to help you
hãy đề nghị ai khác giúp anh đi
that must be somebody else's coat, it isn't mine
chắc là áo khoác của ai đó, chứ không phải của tôi
nothing else, thank you
không cần gì nữa, xin cám ơn
we went to the cinema and nowhere else
chúng tôi đi xem phim và không đi đâu nữa
I've tried to phone her six times today; what else can I do?
Tôi đã cố gọi điện thoại cho cô ấy sáu lần trong ngày hôm nay; tôi còn có thể làm gì được nữa?
who else was at the party?
còn ai khác trong bữa tiệc?
how else would you do it?
anh sẽ làm việc đó bằng cách nào nữa?
we have a bit of bread and little/no much else
chúng ta có một ít bánh mì và chút ít/không nhiều nữa


/els/

phó từ
khác, nữa
anyone else? người nào khác?
anything else? cái gì khác?, cái gì nữa?
nếu không
run, [or] else you'll miss your train chạy đi nếu không sẽ lỡ chuyến xe lửa

Related search result for "else"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.