Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eldorado




danh từ (số nhiều eldorados)
xứ Eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có
nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng)



eldorado
[,eldə'rɒ: dəʊ]
danh từ (số nhiều eldorados)
xứ Eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có
nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.