Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
edge



/edʤ/

danh từ

lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc

    knife has no edge dao này không sắc

bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)

đỉnh, sống (núi...)

(như) knife-edge

(nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao

!to be on edge

bực mình

dễ cáu

    to have the edge on somebody (từ lóng) ở thế lợi hơn ai

!to set someone's teeth on edge

làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm

!to take the edge off one's appetite

làm cho ăn mất ngon

làm cho đỡ đói

!to take the edge off someone's argument

làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh

ngoại động từ

mài sắc, giũa sắt

viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho

xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào

    to edge one's way into a job len lỏi vào một công việc gì

nội động từ

đi né lên, lách lên

!to edge away

từ từ dịch xa ra

(hàng hải) đi xa ra

!to edge off

mài mỏng (lưỡi dao...)

(như) to edge away

!to edge on

thúc đẩy, thúc giục


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "edge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.