Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eat



/i:t/

động từ ate, eaten

ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm

    this gaufer eats very crispy bánh quế này ăn giòn

ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng

    acids eat [intio] metals axit ăn mòn kim loại

    the moths have eaten holes in my coat nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ

nấu cơm (cho ai)

!to eat away

ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

!to eat up

ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

!to eat humble pie

(xem) humble

!to eat one's dinners (terms)

học để làm luật sư

!to eat one's heart out

(xem) heart

!to eat one's words

rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai

!to eat someone out of house ans home

ăn sạt nghiệp ai

!to be eaten up with pride

bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế

!horse eats its head off

ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì

!well, don't eat me!

(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.