Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
druse




druse
[dru:z]
danh từ, (địa lý,địa chất)
đám tinh thể ở hốc đá
hốc đá có đám tinh thể


/dru:z/

danh từ, (địa lý,địa chất)
đám tinh thể (ở hốc đá)
hốc đá có đám tinh thể

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "druse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.