Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drub


/drʌb/

ngoại động từ

nện, giã, quật, đánh đòn

    to drub something into somebody nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu ai

    to drub something out of somebody nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì

đánh bại không còn manh giáp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drub"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.