Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drawee




drawee
[drɔ:'i:]
danh từ
(thương nghiệp) người chịu trách nhiệm thanh toán hối phiếu, người thụ tạo


/drɔ:'i:/

danh từ
(thương nghiệp) người thanh toán hối phiếu

Related search result for "drawee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.